Dấu hiệu nhận biết mỡ trong máu cao

HDL-LDL

Mỡ trong máu cao đang trở thành một vấn đề ngày càng phổ biến trong cuộc sống hiện đại, đặc biệt là ở những người trẻ tuổi do thói quen ăn uống và sinh hoạt không lành mạnh. Khi bạn nhận thấy có dấu hiệu của mỡ máu cao, hãy nhanh chóng đến các cơ sở y tế uy tín để thực hiện xét nghiệm. Việc này rất quan trọng để phát hiện sớm và điều trị kịp thời, nhằm tránh những biến chứng nguy hiểm như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, huyết áp cao hay xơ vữa động mạch. Vậy thì, để kiểm tra mỡ máu, chúng ta cần làm những xét nghiệm gì?

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

1. Dấu hiệu của người bị mỡ máu cao

Một trong những lý do khiến bệnh mỡ máu trở nên đáng lo ngại là vì nó phát triển âm thầm, người bệnh thường không nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào khác thường. Đặc biệt, hiện nay, tình trạng mỡ máu cao đang ngày càng phổ biến trong giới trẻ – nhóm đối tượng thường ít chú ý đến việc chăm sóc sức khỏe của mình. Nếu không được kiểm soát kịp thời, tình trạng này có thể trở nên nghiêm trọng hơn và dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm.

mo-trong-mau
Mỡ máu cao là một căn bệnh nghiêm trọng, dễ gây ra nhiều hệ lụy cho sức khỏe.

Nếu bạn bắt đầu cảm thấy những triệu chứng sau đây, điều đó có nghĩa là bệnh đã xuất hiện biến chứng, và việc tiến hành xét nghiệm cũng như điều trị cần phải được thực hiện ngay lập tức.

1.1. Xuất hiện những cơn đau thắt ngực không thường xuyên

Những cơn đau này thường chỉ kéo dài trong thời gian ngắn, không xảy ra thường xuyên và có thể tự biến mất mà không cần điều trị, nhưng lại dễ tái phát bất cứ lúc nào. Một số bệnh nhân mô tả cảm giác như bị đè nén ở vùng ngực, giống như bị bóp nghẹt, với thời gian từ vài phút đến hàng chục phút.

Khi nghỉ ngơi, những cơn đau thắt ngực sẽ giảm đi, nhưng lại tăng lên khi hoạt động mạnh. Cơn đau này có thể lan ra các khu vực khác như hai bên cánh tay, cổ, hàm, vùng dạ dày hoặc thậm chí ra phía sau lưng.

tuc-nguc
Dấu hiệu đau tức ngực có thể là tín hiệu cho thấy mỡ máu cao đã gây ra những biến chứng về tim mạch.

1.2. Xuất hiện ban vàng dưới da hoặc các nốt phồng to bất thường

Những vùng da khác thường này có thể xuất hiện ở nhiều nơi như khuỷu tay, ngực, lưng, gót chân hay bắp đùi. Đặc điểm nổi bật là chúng ngày càng lan rộng nhưng không gây cảm giác đau hay ngứa ngay cả khi chạm vào.

1.3. Dấu hiệu bất thường khác

Mỡ máu cao có thể dẫn đến nhiều triệu chứng sức khỏe không bình thường như: cảm giác buồn nôn, đau đầu, sự bứt rứt trong cơ thể, hoa mắt chóng mặt, tình trạng thừa cân, khó thở, thường xuyên cảm thấy mệt mỏi và giảm khả năng lao động.

Những triệu chứng này cảnh báo rằng biến chứng có thể xảy ra bất kỳ lúc nào, vì vậy việc thực hiện xét nghiệm chẩn đoán và điều trị kịp thời là vô cùng quan trọng.

2. Kiểm tra mỡ máu thì làm xét nghiệm gì?

Để kiểm tra mỡ máu, bạn sẽ cần thực hiện những xét nghiệm nào thì sẽ do bác sĩ quyết định. Thông thường, xét nghiệm mỡ máu là một loại xét nghiệm độc lập. Bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn lấy mẫu máu từ tĩnh mạch ở cánh tay, sau đó mẫu máu này sẽ được mang đi phân tích các thành phần mỡ trong máu. Thường thì việc lấy máu diễn ra vào buổi sáng và bệnh nhân không nên ăn uống gì trước đó, kết quả xét nghiệm sẽ được trả về nhanh chóng.

Các chỉ số mỡ máu được kiểm tra trong xét nghiệm này sẽ giúp xác định xem bạn có đang gặp vấn đề với mỡ máu cao hay không, bao gồm:…

2.1. Chỉ số cholesterol toàn phần: Tăng

Cholesterol toàn phần là tổng hợp tất cả các loại cholesterol có trong máu, đóng vai trò rất quan trọng đối với sức khỏe con người. Nó tham gia vào việc cấu tạo sợi thần kinh, màng tế bào, nội tiết tố và hỗ trợ gan sản xuất acid mật để tiêu hóa. Tuy nhiên, nếu cholesterol toàn phần cao, đó có thể là dấu hiệu cho thấy bạn đang gặp phải tình trạng mỡ máu cao hoặc các bệnh lý khác như xơ vữa động mạch, hội chứng thận hư hay vàng da tắc mật ngoài gan.

Chỉ số cholesterol toàn phần bình thường dao động từ 3,9 đến 5,2 mmol/l. Nếu kết quả xét nghiệm của bạn vượt quá mức này, hãy xem xét thêm các chỉ số mỡ máu khác để có chẩn đoán chính xác hơn nhé!

2.2. Chỉ số triglyceride: Tăng

Triglyceride, hay còn gọi là chất béo trung tính, là một loại chất béo tự do rất quan trọng trong việc chẩn đoán các bệnh liên quan đến rối loạn lipid máu, huyết áp cao, hội chứng thận hư, xơ vữa động mạch và viêm tụy.

Thông thường, mức triglyceride sẽ dao động từ 0,5 đến 2,29 mmol/l. Nếu kết quả xét nghiệm của bạn vượt quá ngưỡng này, điều đó có thể cho thấy bạn đang gặp phải vấn đề về mỡ máu cao cùng với những bệnh lý liên quan khác.

2.3. Chỉ số LDL – cholesterol: Tăng

Cholesterol kết hợp với LDL, một loại chất vận chuyển có khả năng thẩm thấu vào thành mạch nhanh chóng, dẫn đến việc hình thành các mảng xơ vữa trong động mạch. Vì lý do này, LDL thường được gọi là cholesterol xấu. Khi chẩn đoán các vấn đề liên quan đến rối loạn mỡ máu, chỉ số LDL – cholesterol thường có xu hướng tăng cao.

Mức an toàn cho chỉ số LDL cholesterol là 3,4 mmol. Nếu kết quả xét nghiệm vượt quá ngưỡng này, bạn sẽ phải lưu ý đến nguy cơ mắc các bệnh như mỡ máu cao, bệnh mạch vành, xơ vữa động mạch, béo phì hay tăng huyết áp…

HDL-LDL
Ngược lại, HDL – Cholesterol được coi là chất béo tốt, giúp bảo vệ cơ thể khỏi quá trình xơ vữa động mạch.

2.4. Chỉ số HDL – cholesterol: Giảm

Khác với cholesterol LDL, cholesterol HDL được biết đến như là cholesterol tốt, giúp ngăn chặn quá trình xơ vữa động mạch và đưa cholesterol thừa trở về gan. Ở những người mắc bệnh rối loạn lipid máu, chỉ số HDL thường có xu hướng giảm, vì vậy cần xem xét thêm nhiều thông tin khác để đưa ra chẩn đoán chính xác.

Chỉ số HDL cholesterol bình thường phải đạt ít nhất 0.9 mmol/l.

Do đó, khi thực hiện xét nghiệm mỡ máu, bác sĩ sẽ kiểm tra cả bốn chỉ số hoặc một số chỉ số cần thiết để sàng lọc, kiểm tra hoặc chẩn đoán bệnh. Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm phù hợp cho từng bệnh nhân.

3. Xét nghiệm mỡ máu để tầm soát mỡ máu cao

Với căn bệnh có diễn biến âm thầm nhưng lại tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm như mỡ máu cao, việc thực hiện xét nghiệm tầm soát định kỳ là vô cùng quan trọng. Xét nghiệm này thường nằm trong các gói khám sức khỏe tổng quát, giúp bạn không chỉ nắm rõ tình hình sức khỏe của mình mà còn tạo cơ hội để thay đổi lối sống theo hướng tích cực hơn.