Mỡ trong máu và cholesterol: Sự khác nhau và tầm quan trọng

cholesterol-va-mo-trong-mau

Cholesterol, mỡ trong máu là một loại chất béo có mặt trong máu, rất cần thiết cho cơ thể để xây dựng các tế bào khỏe mạnh. Tuy nhiên, nếu nồng độ cholesterol trong máu quá cao, nó sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

Khi cholesterol tăng cao, mỡ có thể tích tụ lại trong các mạch máu. Theo thời gian, lớp mỡ này dày lên và gây cản trở dòng chảy của máu qua động mạch. Đôi khi, lớp mỡ này có thể bị vỡ bất ngờ, hình thành cục máu đông, dẫn đến những tình huống nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.

Mặc dù mức cholesterol cao có thể do yếu tố di truyền, nhưng phần lớn thường xuất phát từ lối sống không lành mạnh. Tuy nhiên, điều này hoàn toàn có thể phòng ngừa và điều trị. Một chế độ ăn uống cân bằng, tập luyện thể dục đều đặn và sử dụng thuốc khi cần thiết sẽ giúp bạn kiểm soát cholesterol hiệu quả hơn.

CÁC LOẠI VÀ VAI TRÒ CỦA MỠ TRONG MÁU

Trong cơ thể chúng ta có nhiều loại mỡ khác nhau trong máu:

  • Cholesterol LDL, hay còn gọi là mỡ xấu, có khả năng làm hẹp hoặc tắc nghẽn các mạch máu, dẫn đến nguy cơ nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ. Để bảo vệ sức khỏe tim mạch, việc duy trì mức LDL ở ngưỡng an toàn là rất quan trọng.
  • Cholesterol HDL được biết đến là mỡ tốt. Nó giúp loại bỏ những lớp mỡ tích tụ trong mạch máu, giữ cho hệ thống tuần hoàn của chúng ta luôn thông thoáng.
  • Triglycerides cũng là một dạng chất béo khác. Khi mức triglycerides tăng cao, nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ cũng sẽ gia tăng.

Hãy chăm sóc sức khỏe tim mạch của bạn bằng cách theo dõi và điều chỉnh các chỉ số này nhé!

MỨC TIÊU CHUẨN CỦA MỠ TRONG MÁU THEO KHUYẾN CÁO?

Cholesterol toàn phần (TC)

Liên quan trực tiếp đến nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

Giá trị mục tiêu:

  • 75-169 mg/dL cho những người dưới 20 tuổi
  • 100-199 mg/dL cho những người trên 21 tuổi.

Lipoprotein tỉ trọng cao (HDL), Cholesterol tốt

Mức HDL cao giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Vì vậy, càng có nhiều HDL thì càng tốt cho sức khỏe.

Mức tiêu chuẩn: trên 40 mg/dL.

Lipoprotein tỉ trọng thấp (LDL), Cholesterol xấu

Mức LDL (cholesterol xấu) cao gắn liền với nguy cơ mắc bệnh tim mạch, bao gồm bệnh mạch vành, nhồi máu cơ tim và tử vong. Giảm mức LDL là mục tiêu chính trong điều trị bằng thuốc hạ cholesterol.

Mức tiêu chuẩn:

  • Dưới 70 mg/dL cho những người đã có bệnh tim mạch và có nguy cơ rất cao (hội chứng chuyển hóa);
  • Dưới 100 mg/dL cho những người có nguy cơ cao (ví dụ như những bệnh nhân có nhiều yếu tố nguy cơ);
  • Dưới 130 mg/dL cho những người có nguy cơ mắc bệnh mạch vành thấp.

Triglycerides (TG)

Mức triglycerides cao thường thấy ở những người béo phì hoặc tiểu đường, chủ yếu do ăn uống thực phẩm chứa đường đơn hoặc uống rượu. Mức triglycerides này có liên quan trực tiếp đến bệnh tim mạch.

Mức tiêu chuẩn: dưới 150 mg/dL.

CÁC YẾU TỐ NGUY CƠ CỦA CHOLESTEROL XẤU?

Có nhiều yếu tố có thể làm gia tăng nguy cơ cholesterol xấu trong cơ thể, bao gồm:

  • Chế độ ăn uống không hợp lý: Việc tiêu thụ các loại chất béo bão hòa từ thực phẩm động vật và chất béo trans (còn gọi là acid béo xấu) có trong một số loại bánh quy ngọt, bánh quy giòn hay bắp rang bằng lò vi sóng có thể dẫn đến việc tăng cholesterol. Các thực phẩm như thịt đỏ và sản phẩm từ sữa nguyên béo cũng góp phần làm tăng mức cholesterol.
  • Béo phì: Những người có chỉ số khối cơ thể (BMI) từ 30 trở lên thường có nguy cơ cao hơn về cholesterol.
  • Thiếu vận động: Tập thể dục không chỉ giúp nâng cao cholesterol HDL (mỡ tốt) mà còn giúp giảm lượng cholesterol LDL (mỡ xấu), từ đó giảm thiểu nguy cơ sức khỏe.
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc gây hại cho thành mạch máu, tạo điều kiện cho mỡ dễ dàng tích tụ. Ngoài ra, nó còn làm giảm mức cholesterol HDL (mỡ tốt).
  • Tuổi tác: Khi tuổi tác tăng lên, cơ thể sẽ trải qua những thay đổi hóa học, làm tăng nguy cơ cholesterol cao. Chẳng hạn, khả năng gan loại bỏ cholesterol LDL (mỡ xấu) sẽ giảm dần theo thời gian.
  • Bệnh tiểu đường: Mức đường huyết cao có thể làm gia tăng cholesterol xấu, cụ thể là Lipoprotein tỉ trọng rất thấp (VLDL) và làm giảm cholesterol HDL (mỡ tốt). Hơn nữa, tình trạng tăng đường huyết còn có thể gây tổn thương cho niêm mạc động mạch.

Hãy chú ý đến những yếu tố này để bảo vệ sức khỏe tim mạch của bạn nhé!

LÀM GÌ ĐỂ CẢI THIỆN CHOLESTEROL?

Để cải thiện mức cholesterol, bệnh nhân có thể thực hiện những bước sau đây:

  • Ngừng hút thuốc lá: Khi bỏ thuốc, bạn có thể nâng cao mức cholesterol tốt lên đến 10%.
  • Giảm cân và duy trì trọng lượng lý tưởng: Hãy chú ý đến khẩu phần ăn, tần suất bữa ăn và đồ ăn vặt. Nên ăn ít nhất ba bữa mỗi ngày vào giờ cố định (sáng, trưa, tối).
  • Chọn thực phẩm giúp giảm cholesterol: Hãy bổ sung nhiều chất xơ từ các loại đậu, rau củ và trái cây, cũng như thực phẩm nguyên hạt như yến mạch, lúa mạch và bánh mì nguyên cám. Tránh xa đồ ngọt như nước ngọt, bánh ngọt, bánh quy, kem và kẹo.
  • Hạn chế thực phẩm chứa nhiều chất béo: Đặc biệt là từ động vật. Thay vào đó, hãy sử dụng chất béo tốt từ cá, các loại hạt, đậu nành và dầu omega-3. Các phương pháp nấu ăn nên ưu tiên là hấp, luộc, nướng hoặc nướng trực tiếp.
  • Uống rượu/bia một cách điều độ: Rượu và bia có thể làm tăng khả năng hấp thụ chất béo trong hệ tiêu hóa, dẫn đến việc tăng cholesterol và triglycerides trong máu.
  • Tập thể dục đều đặn: Dành khoảng 30 phút mỗi ngày để đi bộ hoặc chạy bộ, ít nhất 5 ngày trong tuần. Việc này không chỉ giúp tăng cholesterol tốt mà còn giảm cholesterol xấu.

Hãy bắt đầu ngay hôm nay để chăm sóc sức khỏe của bạn nhé!

THUỐC

Lối sống lành mạnh chính là chìa khóa đầu tiên để ngăn ngừa cholesterol cao. Tuy nhiên, đôi khi chỉ dựa vào chế độ ăn uống và tập luyện thôi thì chưa đủ, mà có thể cần thêm thuốc để giảm cholesterol. Những loại thuốc này có thể giúp:

  • Giảm Lipoprotein tỉ trọng thấp (LDL), tức là cholesterol xấu, làm tăng nguy cơ bệnh tim;
  • Giảm triglycerides, loại mỡ trong máu cũng có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh tim;
  • Tăng Lipoprotein tỉ trọng cao (HDL), hay còn gọi là cholesterol tốt, giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch.

Bác sĩ có thể kê đơn một loại thuốc hoặc kết hợp nhiều loại để điều trị cholesterol. Dưới đây là những lợi ích, cảnh báo và tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng thuốc điều trị cholesterol:

  • Statins: Giúp giảm LDL, tăng HDL và giảm triglyceride. Một số tác dụng phụ có thể gặp là đau cơ, tăng đường huyết, táo bón và buồn nôn. Phụ nữ mang thai nên tránh dùng statins;
  • Dẫn xuất của acid fibric (fibrate): Giúp giảm triglycerides và tăng HDL. Tác dụng phụ chủ yếu là buồn nôn, đau dạ dày, nhức đầu và chóng mặt;
  • Axit nicotinic (niacin): Giúp giảm triglycerides và LDL, đồng thời tăng HDL. Tác dụng phụ phổ biến là cảm giác nóng bừng mặt và cổ, ngứa, rối loạn tiêu hóa và tăng đường huyết;
  • Chất ức chế hấp thu cholesterol: Giúp giảm LDL và triglyceride, đồng thời tăng HDL. Tác dụng phụ thường gặp là đau dạ dày, mệt mỏi và đau cơ;
  • Thuốc gắn acid mật: Giúp giảm LDL và có thể tăng HDL. Loại thuốc này không ảnh hưởng đến triglycerides hoặc có thể làm tăng triglyceride trong một số trường hợp. Tác dụng phụ chính là táo bón, chướng bụng và đầy hơi.

Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để tìm ra phương pháp điều trị phù hợp nhất cho bạn nhé!